vạm vỡ
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vaːm˧˨ʔ vəː˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [vaːm˨˩ʔ vəː˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [vaːm˨˩˨ vəː˨˩˦] ~ [jaːm˨˩˨ jəː˨˩˦]
Adjective
[edit]- corpulent, beefy
- Synonym: phốp pháp
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 25:
- Bỗng lù lù xuất hiện trước mặt cô một người đàn ông người Pháp vạm vỡ trong bộ âu phục đắt tiền, gương mặt đầy ấn tượng bởi chiếc mũi gồ và đôi gò má nhô cao.
- Suddenly in front of her face appeared a beefy French man in an expensive European suit, with a face impressive for its protuberant nose and protruding cheekbones.