From Wiktionary, the free dictionary
vân vê
- to repeatedly roll between the fingers
2016, chapter 2, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):Tôi đưa tay vân vê cằm, nhìn cô ta bằng ánh mắt chờ mong.- I twiddled my chin with my hand, looking at her with expectant eyes.