Jump to content

tuyển chọn

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tuyển +‎ chọn.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

tuyển chọn

  1. to choose; to select

Adjective

[edit]

tuyển chọn

  1. (in certain expressions) choice; selected
    tác phẩm tuyển chọnselected works