tuyển
Appearance
See also: tuyến
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 選 (“to choose; to select”).
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]tuyển
- (education, business) to recruit
- Synonyms: tuyển dụng (“to recruit staff”), tuyển sinh (“to recruit students”)
- Chúng tôi đang cần tuyển hai nhân viên tạp vụ.
- We're hiring two janitors.
Derived terms
[edit]Noun
[edit]tuyển
- Short for đội tuyển (“representative team”).