tung tích
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 蹤跡.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʊwŋ͡m˧˧ tïk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʊwŋ͡m˧˧ tɨt̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tʊwŋ͡m˧˧ tɨt̚˦˥]
Noun
[edit]- trace, whereabouts
- Synonym: hành tung
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 402:
- Vạn thầm nhủ sẽ đi tìm tung tích Nagamoto cho Jeannette…
- Vạn says to himself he would search Nagamoto's whereabouts for Jeannette…