Jump to content

trai lơ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

trai

  1. with loose morals, licentious
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 236:
      - Dạ! – Cái cười trai lơ trên miệng khựng lại – Dạ! […]
      "Yes!" The licentious smile on his face suddenly disappeared. "Yes! […]