trai lơ
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːj˧˧ ləː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʈaːj˧˧ ləː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʈaːj˧˧ ləː˧˧]
Adjective
[edit]- with loose morals, licentious
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 236:
- - Dạ! – Cái cười trai lơ trên miệng khựng lại – Dạ! […]
- "Yes!" The licentious smile on his face suddenly disappeared. "Yes! […]