Jump to content

trở thành

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

trở +‎ thành.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

trở thành (𧿨成)

  1. to become; to turn into

Usage notes

[edit]
  • trở thành precedes a noun, while trở nên precedes an adjective:
    trở thành giáo viênto become a teacher