trời đất
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəːj˨˩ ʔɗət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈəːj˦˩ ʔɗək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʈəːj˨˩ ʔɗək̚˦˥]
Noun
[edit]- heaven and earth (generally speaking)
- Trời đất thánh thần thiên địa ơi ― Oh my goodness gracious (literally, “Oh my heaven, earth, saints, gods, sky and earth”)
Interjection
[edit]