trời đánh
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəːj˨˩ ʔɗajŋ̟˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈəːj˦˩ ʔɗɛɲ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʈəːj˨˩ ʔɗan˦˥]
Phrase
[edit]- (literal) the Heavenly Lord strikes
- trời đánh tránh bữa ăn ― don't make a fuss at mealtime
Adjective
[edit]- loathsome; nasty; awful; goddamn; lousy; pesky
- Synonym: trời đánh thánh vật
- Cái thằng trời đánh này ! ― You god-damned (literally, “heaven-stricken”) punk! (to a male addressee)
- Cái con trời đánh này ! ― You god-damned (literally, “heaven-stricken”) wench! (to a female addressee)