trường quốc tế
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]trường (“field; school”) + quốc tế (“international”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˨˩ kuək̚˧˦ te˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈɨəŋ˦˩ kuək̚˦˧˥ tej˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [ʈɨəŋ˨˩ wək̚˦˥ tej˦˥]
Noun
[edit]- (economics, diplomacy) the international stage; the global stage
- vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế ― Vietnam's role on the international stage
- an international school