Category:vi:Diplomacy

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. ngoại giao cây tre
  2. toàn quyền
  3. ngoại giao
  4. động thái
  5. ngoại giao bẫy nợ
  6. công hàm
  7. tổng lãnh sự
  8. trường quốc tế
  9. viện trợ
  10. bình thường hoá
Oldest pages ordered by last edit:
  1. tổng lãnh sự quán
  2. đại sứ quán
  3. đại sứ
  4. toà lãnh sự
  5. lãnh sự
  6. lãnh sự quán
  7. tổng lãnh sự
  8. ngoại giao bẫy nợ
  9. ngoại giao cây tre
  10. toàn quyền

Vietnamese terms related to diplomacy.

NOTE: This is a "related-to" category. It should contain terms directly related to diplomacy. Please do not include terms that merely have a tangential connection to diplomacy. Be aware that terms for types or instances of this topic often go in a separate category.

The following label generates this category: diplomacyedit. To generate this category using this label, use {{lb|vi|label}}.