trùng nữu

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 重紐.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trùng nữu

  1. chongniu

References

[edit]
  • Shimizu 清水, Masaaki 政明 ((Can we date this quote?)) Cách đọc Hán Việt và tính hư cấu trong Thiết Vận 切韵 – Nhìn từ góc độ hiện tượng trùng nữu 重紐 –[1] (in Vietnamese)