Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 籌省 (SV: trù tỉnh).
trù tính
- to plan
- to draw up (concrete plans)
2016, chapter 3, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):Sau khi đưa ra quyết định, tôi liền bắt đầu trù tính kế hoạch.- Once my decision was taken, I started drawing up plans right away.