trá hàng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 詐降, composed of 詐 and 降.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˧˦ haːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈaː˨˩˦ haːŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʈaː˦˥ haːŋ˨˩]
Verb
[edit]- to feign surrender
- 2016, chapter 5, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):
- Tào Tháo vốn đa nghi, vậy nhưng vẫn tin vào sự trá hàng cúa Hoàng Cái, […]
- Cáo Cāo was by nature suspicious, but still fell for it when Huáng Gài feigned surrender, […]