Jump to content

tiện thể

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

tiện thể

  1. while ... at it
    Anh đi siêu thị hả ? Tiện thể mua giấy vệ sinh luôn nha.
    You're going to the supermarket? Buy some toilet paper while you're at it.