Jump to content

thể dục dụng cụ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

thể dục (exercise) +‎ dụng cụ (tool)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰe˧˩ zʊwk͡p̚˧˨ʔ zʊwŋ͡m˧˨ʔ ku˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [tʰej˧˨ jʊwk͡p̚˨˩ʔ jʊwŋ͡m˨˩ʔ kʊw˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [tʰej˨˩˦ jʊwk͡p̚˨˩˨ jʊwŋ͡m˨˩˨ kʊw˨˩˨]

Noun

[edit]

thể dục dụng cụ

  1. gymnastics