Jump to content

thất bát

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (not) and (many).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

thất bát

  1. (of crop yield) to fall short
    Synonym: mất mùa
    Antonym: bội thu
    Vụ này thất bát cũng là do ốc bươu vàng phá hoại đấy ông ạThat the current crop is insufficient has all boiled down to the destruction of those damn apple snails.