thượng tầng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 上層 (SV: thượng tằng).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˨ʔ təŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩ʔ təŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩˨ təŋ˨˩]
Noun
[edit]- higher layer; upper level; upper stratum
- Short for kiến trúc thượng tầng (“superstructure”).