từng lớp

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

từng (each) +‎ lớp (layer).

Phrase

[edit]

từng lớp

  1. Used other than figuratively or idiomatically: see từng,‎ lớp.

Etymology 2

[edit]

Noun

[edit]

từng lớp

  1. Rare form of tầng lớp.