tỉnh táo

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Reduplication of tỉnh (conscious).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

tỉnh táo

  1. to be alert, watchful, awake, vigilant
    Synonyms: cảnh giác, tỉnh ngủ