cảnh giác
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 警覺.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kajŋ̟˧˩ zaːk̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kɛɲ˧˨ jaːk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kan˨˩˦ jaːk̚˦˥]
Verb
[edit]- to be on alert
- Xin cảnh giác về hành vi trộm cắp xảy ra gần đây ở địa phương.
- Please be alert about the recent acts of theft in the area.