Jump to content

tẫn mẫu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (female) and (male).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tẫn mẫu

  1. (literary, rare) females and males
    Synonyms: trống mái, đực cái
    • Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa (Precious manual explicating [important terms]) 25
      “Tẫn mẫu” sấp ngửa sắp bày úp che.
      Female and male: prone [and] supine; laid out [and] covered.