From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 牝 (“female”) and 牡 (“male”).
tẫn mẫu
- (literary, rare) females and males
- Synonyms: trống mái, đực cái
- Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa (Precious manual explicating [important terms]) 25
“Tẫn mẫu” sấp ngửa sắp bày úp che.- Female and male: prone [and] supine; laid out [and] covered.