tương thích
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 相 and 適.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ tʰïk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ tʰɨt̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ tʰɨt̚˦˥]
Adjective
[edit]- compatible; interoperable
- tương thích với nhiều hệ điều hành ― compatible with many operating systems
- tính tương thích ― compatibility
- sự tương thích ― compatibility
Synonyms
[edit]- (compatible): tương hợp