tông-đơ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From French tondeuse (“hair trimmer”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [təwŋ͡m˧˧ ʔɗəː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [təwŋ͡m˧˧ ʔɗəː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [təwŋ͡m˧˧ ʔɗəː˧˧]
- Phonetic spelling: tông đơ
Noun
[edit](classifier cái) tông-đơ
- an electric hair clipper
- Em muốn cắt kéo chứ không dùng tông-đơ.
- I'd like a hair trim with scissors, not an electric hair clipper.