Jump to content

sa trường

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 沙場 (battlefield; battleground).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

sa trường

  1. (literary) a battlefield
    Synonym: chiến trường
    • 1944, “Tiến quân ca”, Văn Cao (lyrics), Văn Cao (music):
      Vì nhân dân chiến đấu không ngừng,
      Tiến mau ra sa trường,
      Ceaselessly for the People's cause let us struggle,
      Let us hasten to the battlefield!