sổng
Appearance
See also: Appendix:Variations of "song"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [səwŋ͡m˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʂəwŋ͡m˧˨] ~ [səwŋ͡m˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʂəwŋ͡m˨˩˦] ~ [səwŋ͡m˨˩˦]
Verb
[edit]- to escape from captivity; to break loose
- Nhiều động vật trở thành loài xâm lấn sau khi sổng chuồng.
- Many species became invasive after escaping from captivity.