Jump to content

sổng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

sổng (𫿨)

  1. to escape from captivity; to break loose
    Nhiều động vật trở thành loài xâm lấn sau khi sổng chuồng.
    Many species became invasive after escaping from captivity.