Jump to content

số điện thoại

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

số (number) +‎ điện thoại (telephone).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [so˧˦ ʔɗiən˧˨ʔ tʰwaːj˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ ʔɗiəŋ˨˩ʔ tʰwaːj˨˩ʔ] ~ [sow˨˩˦ ʔɗiəŋ˨˩ʔ tʰwaːj˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨ tʰ⁽ʷ⁾aːj˨˩˨] ~ [sow˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨ tʰ⁽ʷ⁾aːj˨˩˨]

Noun

[edit]

số điện thoại (數電話)

  1. telephone number

Synonyms

[edit]