số điện thoại
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]số (“number”) + điện thoại (“telephone”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [so˧˦ ʔɗiən˧˨ʔ tʰwaːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ ʔɗiəŋ˨˩ʔ tʰwaːj˨˩ʔ] ~ [sow˨˩˦ ʔɗiəŋ˨˩ʔ tʰwaːj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨ tʰ⁽ʷ⁾aːj˨˩˨] ~ [sow˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨ tʰ⁽ʷ⁾aːj˨˩˨]
Noun
[edit]số điện thoại • (數電話)
Synonyms
[edit]- (telephone number): số dây nói, số phôn