sành sỏi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

sành +‎ sỏi.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

sành sỏi

  1. accomplished; efficient; well-experienced
    Ông cũng là một nghệ sĩ sành sỏi các nhạc cụ dân tộc như đàn nguyệt, đàn tranh, và sáo.
    He was also a well-versed specialist in ethnic instruments like the moon lute, the zither, and the bamboo flute.