sành sỏi
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sajŋ̟˨˩ sɔj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʂɛɲ˦˩ ʂɔj˧˨] ~ [sɛɲ˦˩ sɔj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʂan˨˩ ʂɔj˨˩˦] ~ [san˨˩ sɔj˨˩˦]
Adjective
[edit]- accomplished; efficient; well-experienced
- Ông cũng là một nghệ sĩ sành sỏi các nhạc cụ dân tộc như đàn nguyệt, đàn tranh, và sáo.
- He was also a well-versed specialist in ethnic instruments like the moon lute, the zither, and the bamboo flute.