Jump to content

rung cảm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

rung +‎ cảm.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

rung cảm

  1. to be touched emotionally, to feel strong emotions
    • 2010, Minh Niệm, “Tạ ơn”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      Lòng biết ơn là thái độ rung cảm chân thành trước một sự hiến tặng, []
      Gratitude is a sincere emotional attitude towards a gift, []