Jump to content

quy định

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 規定.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

quy định

  1. to stipulate
    Điều 17 của Luật [...] quy định...
    Clause 17 of the [...] Code stipulates that...

Noun

[edit]

quy định

  1. stipulation