From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 季男, perhaps modeled after quý nữ.
quý nam
- (formal, chiefly on wedding invitation cards or at weddings) an/the only son
- Coordinate terms: ái nữ, quý nữ, thứ nam, thứ nữ, trưởng nam, trưởng nữ, út nam, út nữ