quân chủ lập hiến
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 君主 (“monarch”) and 立憲 (“to make constitution”), from Chinese 君主立憲制 / 君主立宪制 (quân chủ lập hiến chế). Compare Japanese 立憲君主制 (rikken kunshusei, lập hiến quân chủ chế), Korean 입헌군주제 (ipheon'gunjuje).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kwən˧˧ t͡ɕu˧˩ ləp̚˧˨ʔ hiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kwəŋ˧˧ t͡ɕʊw˧˨ ləp̚˨˩ʔ hiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [wəŋ˧˧ cʊw˨˩˦ ləp̚˨˩˨ hiəŋ˦˥]