phi vật thể
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 非 and 物體, from phi- (“non-”) + vật thể (“object”). Compare Chinese 非物質 / 非物质 (phi vật chất, literally “immaterial”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fi˧˧ vət̚˧˨ʔ tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [fɪj˧˧ vək̚˨˩ʔ tʰej˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [fɪj˧˧ vək̚˨˩˨ tʰej˨˩˦] ~ [fɪj˧˧ jək̚˨˩˨ tʰej˨˩˦]
Adjective
[edit]- (of a cultural heritage) intangible
- di sản văn hoá phi vật thể
- an intangible cultural heritage