no ấm
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- full and sufficient; well-off; well-to-do; prosperous
- Synonym: no đủ
- Cuộc sống no ấm là điều không phải ai cũng có ở khu nhà nghèo này.
- Not everyone in this poor neighborhood can live without having to worry daily about food and other necessities.