Jump to content

no ấm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

no +‎ ấm.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

no ấm

  1. full and sufficient; well-off; well-to-do; prosperous
    Synonym: no đủ
    Cuộc sống no ấm là điều không phải ai cũng có ở khu nhà nghèo này.
    Not everyone in this poor neighborhood can live without having to worry daily about food and other necessities.