no đủ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

no +‎ đủ.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

no đủ

  1. comfortably off; well-off
    Synonym: no ấm
    đời sống no đủa comfortable life
    một gia đình no đủa well-fed family