nhời
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]nhời
- (now chiefly colloquial, oftentimes humorous) Northern Vietnam form of lời (“words”)
- 1907, Lê-nguyễn-Chại, Nguyễn-Chại da Huấn ca, 2nd edition, Huế:
- Tùy người, thết đãi diệu chà,
Nhời dằng: Của gửi chồng ta đi đường;- (please add an English translation of this quotation)