Jump to content

nhỏ nhẹ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nhỏ +‎ nhẹ.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

nhỏ nhẹ

  1. (of words) soft and light; easy to listen to
    nhỏ nhẹ khuyên nhủto softly rebuke