nhẩn nha
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit](Can this(+) etymology be sourced?) Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 忍牙 (“to chew food slowly”, SV: nhẫn nha).
The characters are well-attested in "Tự điển chữ Nôm dẫn giải" with its original meaning identical to that of xúng xính, then shifting to the common concept nowadays.
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- unhurried, leisurely
- Synonyms: tha thẩn, thong dong
- 2001, Chu Lai, chapter 21, in Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học:
- Vận nhẩn nha đưa ra một loạt những tồn tại lâu nay của Công ty với nhưng bằng chứng xác thực, […]
- Vận leisurely presented a series of long-standing issues plaguing the company with real evidence, […]