Jump to content

nhẩn nha

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

(Can this(+) etymology be sourced?) Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 忍牙 (to chew food slowly, SV: nhẫn nha).

The characters are well-attested in "Tự điển chữ Nôm dẫn giải" with its original meaning identical to that of xúng xính, then shifting to the common concept nowadays.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

nhẩn nha

  1. unhurried, leisurely
    Synonyms: tha thẩn, thong dong
    • 2001, Chu Lai, chapter 21, in Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học:
      Vận nhẩn nha đưa ra một loạt những tồn tại lâu nay của Công ty với nhưng bằng chứng xác thực,  []
      Vận leisurely presented a series of long-standing issues plaguing the company with real evidence, []