nhấp chuột

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nhấp +‎ chuột

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

nhấp chuột

  1. (computing) to click (to press and release a computer mouse)
    Nhấp chuột vào đây.
    Click here.
    Nhấp chuột vào hộp màu xanh.
    Click on the green/blue box.
    nhấp chuột
    a click

Synonyms

[edit]