nhấp chuột
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲəp̚˧˦ t͡ɕuət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲəp̚˦˧˥ t͡ɕuək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ɲəp̚˦˥ cuək̚˨˩˨]
Verb
[edit]- (computing) to click (to press and release a computer mouse)
- Nhấp chuột vào đây.
- Click here.
- Nhấp chuột vào hộp màu xanh.
- Click on the green/blue box.
- cú nhấp chuột
- a click