nhấp
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Verb
[edit]nhấp
- to dip into water, to moisten.
- Nhấp khăn mặt.
- Moisten the face towel.
- to click (a computer mouse).
- Nhấp vào đây
- Click here
- Nhấp vào hộp màu xanh.
- Click on the green/blue box.
Synonyms
[edit]- (to click): nhấp chuột, nhấn chuột, nhấn, bấm chuột, bấm, ấn chuột, ấn, kích
References
[edit]"nhấp" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)