Jump to content

nhô

From Wiktionary, the free dictionary
See also: nho, nhỏ, nhọ, nhố, nhổ, nhơ, nhớ, nhờ, nhỡ, and nhợ

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

nhô (, 𡃽)

  1. to protrude; to jut out

Derived terms

[edit]
Derived terms

Anagrams

[edit]