Jump to content

nghề nghiệp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nghề (occupation, profession) +‎ nghiệp (occupation, trade). Compare Chinese 藝業 / 艺业 (nghệ nghiệp).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nghề nghiệp

  1. profession