Jump to content

người đi bộ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

người +‎ đi bộ.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người đi bộ

  1. wayfarer; walker; foot-passenger; pedestrian
    Synonym: bộ hành
    phố dành riêng cho người đi bộa pedestrianized street