nước có ga
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]nước (“water”) + có (“having, possessing”) + ga (“gas, carbon dioxide”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [nɨək̚˧˦ kɔ˧˦ ɣaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [nɨək̚˦˧˥ kɔ˨˩˦ ɣaː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [nɨək̚˦˥ kɔ˦˥ ɣaː˧˧]
Noun
[edit]- soda water; sparkling water
- Synonym: nước soda
- Tôi không nghĩ họ có nước có ga ở đây.
- I don't think they have sparkling water here.