Jump to content

nước có ga

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 nước có ga on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

nước (water) +‎ (having, possessing) +‎ ga (gas, carbon dioxide).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nước ga

  1. soda water; sparkling water
    Synonym: nước soda
    Tôi không nghĩ họ có nước có ga ở đây.
    I don't think they have sparkling water here.

See also

[edit]