Jump to content

một mũi tên trúng hai đích

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [mot̚˧˨ʔ muj˦ˀ˥ ten˧˧ t͡ɕʊwŋ͡m˧˦ haːj˧˧ ʔɗïk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [mok̚˨˩ʔ muj˧˨ ten˧˧ ʈʊwŋ͡m˦˧˥ haːj˧˧ ʔɗɨt̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [mok̚˨˩˨ muj˨˩˦ təːn˧˧ ʈʊwŋ͡m˦˥ haːj˧˧ ʔɗɨt̚˦˥]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Phrase

[edit]

một mũi tên trúng hai đích

  1. (literal) two targets with one arrow
  2. (figurative) two birds with one stone