mệnh một
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 命 and 沒.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [məjŋ̟˧˨ʔ mot̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [men˨˩ʔ mok̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [məːn˨˩˨ mok̚˨˩˨]
Verb
[edit]- (possibly obsolete, literary, euphemistic) to pass away
- Synonyms: từ trần, tạ thế, mệnh chung, lìa trần, lìa đời