mệnh một

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from and .

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

mệnh một

  1. (possibly obsolete, literary, euphemistic) to pass away
    Synonyms: từ trần, tạ thế, mệnh chung, lìa trần, lìa đời