From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 帽 (“hat; cap”) and 詞 (“word”), as if the article is a “cap” on the noun that follows. Compare quán từ (literally “hat-word”).
mạo từ
- (grammar) an article
- Synonym: quán từ
mạo từ xác định/hạn định- a definite article
mạo từ bất định/không xác định/không hạn định- an indefinite article