liên đội trưởng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 聯隊 (“regiment”) and 長 (“head”), equivalent to liên đội + -trưởng.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [liən˧˧ ʔɗoj˧˨ʔ t͡ɕɨəŋ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [liəŋ˧˧ ʔɗoj˨˩ʔ ʈɨəŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [liəŋ˧˧ ʔɗoj˨˩˨ ʈɨəŋ˨˩˦]
Noun
[edit]See also
[edit]- liên đội trưởng
- đội trưởng
- liên đoàn trưởng