lay động
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [laj˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [laj˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [la(ː)j˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨]
Verb
[edit]- to vibrate
- 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Nàng chợt thấy mặt nóng bừng, tay trái khẽ run lên chiếc giá nến lay động, mấy giọt sáp nhỏ xuống mặt người kia.
- She suddenly felt herself blushing, her left hand trembled lightly and the candle holder vibrated, some drops of wax dripped onto that person's face.