Jump to content

lớn tiếng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lớn +‎ tiếng.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lớn tiếng

  1. in a loud voice; aloud
    Ông lớn tiếng quá!You're too loud!
    đọc lớn tiếngto read aloud